Vòng 2 Cúp C2 châu Âu 1990-91

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Aberdeen 0–1 Legia Warszawa0–00–1
Olympiakos 1–4 Sampdoria0–11–3
Manchester United 5–0 Wrexham3–02–0
Montpellier 8–0 Steaua Bucureşti5–03–0
Dynamo Kyiv 3–2 Dukla Praha1–02–2
Fram Reykjavík 1–5 Barcelona1–20–3
Liège 2–1 Estrela de Amadora2–00–1
Austria Wien 0–8 Juventus0–40–4

Lượt đi

24 tháng 10 năm 1990
Aberdeen 0 – 0 Legia Warszawa

24 tháng 10 năm 1990
Olympiakos 0 – 1 Sampdoria
Katanec  53'

23 tháng 10 năm 1990
Manchester United 3 – 0 Wrexham
McClair  40'
Bruce  42' (ph.đ.)
Pallister  59'
Khán giả: 29.405

24 tháng 10 năm 1990
Montpellier 5 – 0 Steaua Bucureşti
Ziober  26', 61'
Xuereb  52'
Blanc  55' (ph.đ.)
Castro  80'

24 tháng 10 năm 1990
Dynamo Kyiv 1 – 0 Dukla Praha
Lytovchenko  84'
Khán giả: 42.500

23 tháng 10 năm 1990
Fram Reykjavík 1 – 2 Barcelona
Daðason  60'Salinas  33'
Stoitchkov  87'
Khán giả: 1.700

24 tháng 10 năm 1990
Liège 2 – 0 Estrela da Amadora
Malbaša  7'
Milošević  86'
Khán giả: 7.000

24 tháng 10 năm 1990
Austria Wien 0 – 4 Juventus
Casiraghi  30', 45'
Baggio  48'
Schillaci  69' (ph.đ.)

Lượt về

7 tháng 11 năm 1990
Legia Warszawa 1 – 0 Aberdeen
Iwanicki  84'

7 tháng 11 năm 1990
Sampdoria 3 – 1 Olympiakos
Lombardo  17'
Branca  28', 66'
Drakopoulos  62'
Khán giả: 25.000

7 tháng 11 năm 1990
Wrexham 0 – 2 Manchester United
Robins  31'
Bruce  35'
Khán giả: 13.327

7 tháng 11 năm 1990
Steaua Bucureşti 0 – 3 Montpellier
Colleter  52'
Garande  71'
Guérin  82'
Khán giả: 4.000

7 tháng 11 năm 1990
Dukla Praha 2 – 2 Dynamo Kyiv
Foldyna  51'
Bittengel  71'
Yuran  7', 60'
Khán giả: 2.191

7 tháng 11 năm 1990
Barcelona 3 – 0 Fram Reykjavík
Eusebio  17'
Begiristain  34'
Pinilla  70'
Khán giả: 19.000

7 tháng 11 năm 1990
Estrela da Amadora 1 – 0 Liège
Duílio  33'
Khán giả: 10.000

7 tháng 11 năm 1990
Juventus 4 – 0 Austria Wien
Alessio  3'
Baggio  25' (ph.đ.), 46', 52'
Khán giả: 19.000